Nguyên nhân gây mất răng và cách khắc phục hiệu quả

Tư vấn chuyên môn bài viết: BÁC SĨ NGUYỄN ĐẮC MINH

Giám đốc chuyên môn Hệ thống Nha khoa Flora

Ngôn ngữ giao tiếp: Tiếng Việt, Tiếng Anh

Đặt lịch hẹn Xem hồ sơ

Bạn đang gặp phải tình trạng mất răng và băn khoăn không biết phải làm gì để khắc phục? Mất răng không chỉ ảnh hưởng đến nụ cười mà còn gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Đừng lo lắng, bài viết này Nha khoa Flora sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây mất răng, hậu quả và các giải pháp điều trị hiệu quả.

1. Mất răng là gì?

Mất răng hay còn gọi là mất răng vĩnh viễn, là tình trạng một hoặc nhiều đơn vị răng bị mất hoàn toàn khỏi cung hàm. Điều này dẫn đến sự hình thành các khoảng trống răng, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng ăn nhai, thẩm mỹ và tâm lý của người bệnh.

Các nguyên nhân gây mất răng đa dạng, từ các bệnh lý răng miệng phổ biến như sâu răng, viêm nha chu; đến các yếu tố ngoại lai như chấn thương, tai nạn. Trong trường hợp nặng, toàn bộ răng có thể bị mất, gây ra tình trạng mất răng toàn hàm.

2. Nguyên nhân gây mất răng là gì?

Theo Bác sĩ Nguyễn Đắc Minh, mất răng xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, cụ thể như sau:

Nguyên nhân gây mất răng - ảnh 1
Mất răng là tình trạng phổ biến và do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra.

2.1 Sâu răng

Mất răng do đâu? Sâu răng là một quá trình bệnh lý xảy ra khi vi khuẩn trong mảng bám răng sản sinh ra axit; từ đó làm ăn mòn lớp men răng cứng bên ngoài. Các lỗ hổng nhỏ hình thành ban đầu có thể dần lớn lên, xâm nhập vào lớp ngà răng bên trong, gây ra các triệu chứng đau nhức và nhạy cảm.

Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng có thể dẫn đến viêm tủy, áp xe răng, thậm chí là mất răng vĩnh viễn; ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống.

2.2 Các tổn thương khác gây mất mô cứng của răng

Ngoài sâu răng, một số yếu tố khác cũng có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến cấu trúc răng, dẫn đến mất mô cứng và các biến chứng nguy hiểm.

– Mòn răng: Quá trình mài mòn răng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như khớp cắn lệch lạc, nghiến răng; chải răng quá mạnh hoặc tiếp xúc với các chất axit. Điều này làm lộ phần ngà răng nhạy cảm bên trong và có thể dẫn đến sâu răng hoặc viêm tủy.

– Mòn hóa học: Việc tiếp xúc thường xuyên với các chất axit có trong thực phẩm, đồ uống hoặc môi trường làm việc có thể làm tan rã lớp men răng bảo vệ, gây ra tình trạng mòn hóa học.

– Tiêu cổ răng: Sự hao mòn ở cổ răng do các lực cắn nghiến quá mạnh hoặc do vị trí răng bất thường có thể làm lộ chân răng và gây viêm.

– Nứt vỡ răng: Các chấn thương mạnh có thể gây ra vết nứt hoặc vỡ răng, nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến mất răng.

– Tiêu chân răng: Quá trình tiêu xương ở chân răng do viêm tủy, nhiệt độ cao hoặc chấn thương cũng là một nguyên nhân gây mất răng.

2.3 Viêm quanh răng

Viêm quanh răng hay nha chu, là một bệnh lý viêm nhiễm mãn tính, âm thầm phá hủy các mô nâng đỡ răng. Bắt đầu từ việc viêm lợi, bệnh tiến triển dần gây tiêu xương ổ răng, làm răng lung lay và có thể dẫn đến mất răng.

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm quanh răng không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai mà còn gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác; từ các bệnh lý tim mạch, tiểu đường đến các biến chứng ở phụ nữ mang thai.

2.4 Chấn thương

Các hoạt động thể chất và tai nạn sinh hoạt hàng ngày tiềm ẩn nguy cơ mất răng nghiêm trọng. Va chạm trong quá trình chơi thể thao, tai nạn giao thông hoặc các hoạt động vận chuyển nặng có thể gây ra chấn thương răng, dẫn đến tình trạng mất răng.

Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn làm suy yếu cấu trúc xương hàm, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm về lâu dài.

2.5 Thiếu răng bẩm sinh

Thiếu răng bẩm sinh (hypodontia) là một rối loạn phát triển răng, khiến một hoặc nhiều răng không mọc lên. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này thường liên quan đến yếu tố di truyền và các bất thường trong quá trình hình thành và phát triển răng.

Cụ thể, hypodontia có thể xảy ra do sự thiếu hụt hoặc không hình thành mầm răng vĩnh viễn, mầm răng bị mọc lệch hoặc mọc ngầm; hoặc do các can thiệp nha khoa không mong muốn ở giai đoạn sớm.

2.6 Răng bị nhổ do có bệnh lý liên quan đến răng như u, nang xương hàm

Các bệnh lý răng miệng như u nang xương hàm có thể là nguyên nhân dẫn đến việc mất răng. Khi u nang phát triển, chúng tạo áp lực lên răng và cấu trúc xương xung quanh, gây ra tình trạng di chuyển răng hoặc thậm chí là mất răng.

Để ngăn chặn sự lây lan của u nang và bảo vệ sức khỏe răng miệng, trong một số trường hợp, việc nhổ bỏ răng bị ảnh hưởng là điều cần thiết.

2.7 Các yếu tố nguy cơ gây mất răng

Mất răng là một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến, có thể do nhiều yếu tố gây ra.

Ngoài các nguyên nhân trực tiếp như sâu răng, viêm nha chu, chấn thương, việc mắc một số bệnh lý toàn thân cũng làm tăng nguy cơ mất răng đáng kể. Những bệnh lý này bao gồm tiểu đường, tim mạch, phổi, gan, viêm khớp dạng thấp và đột quỵ.

Bên cạnh đó, các thói quen không tốt như hút thuốc, chế độ ăn uống không lành mạnh và vệ sinh răng miệng kém cũng góp phần làm suy yếu răng và nướu, dẫn đến mất răng.

3. Phân loại tình trạng mất răng

Mất răng được chia làm 2 loại như sau:

Nguyên nhân gây mất răng - ảnh 2
Mất răng được chia thành 2 loại chính là mất răng từng phần và mất răng toàn bộ.

3.1 Mất răng từng phần

Mất răng từng phần (hay còn gọi là mất răng bán phần), là tình trạng một hoặc nhiều răng bị mất trên một hoặc cả hai hàm. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều vấn đề về chức năng ăn nhai, phát âm và sức khỏe răng miệng nói chung.

Để thuận tiện cho việc chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, các nha sĩ thường sử dụng phân loại Kennedy để phân loại các trường hợp mất răng từng phần. Phân loại này dựa trên vị trí và số lượng răng còn lại trên cung hàm, chia thành 6 loại chính:

– Loại I: Mất răng ở cả hai bên, với khoảng trống nằm sau các răng còn lại.

– Loại II: Mất răng ở một bên, với khoảng trống nằm sau các răng còn lại.

– Loại III: Mất răng ở một bên, nhưng vẫn còn răng ở phía trước và sau khoảng trống.

– Loại IV: Khoảng trống nằm ở cả hai bên đường giữa hàm, không có sự gián đoạn (khoảng trống liên tục, không có răng còn lại nằm trong khoảng trống) và khoảng trống này nằm phía trước các răng còn lại.

– Loại V: Trường hợp này mất răng ở một bên, vẫn còn răng sau và răng trước gần khoảng trống; nhưng răng trước gần khoảng trống không thể đóng vai trò là trụ chính trong việc hỗ trợ phục hình.

– Loại VI: Đây là trường hợp có khoảng trống mà các răng gần khoảng trống có thể hỗ trợ phục hình.

Ngoài ra, để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng mất răng, các nha sĩ còn sử dụng phân loại Kourliandsky; dựa trên số lượng điểm tiếp xúc giữa các răng còn lại.

– Loại I: Còn ít nhất 3 điểm chạm.

– Loại II: Còn 2 điểm chạm.

– Loại III: Còn nhiều răng nhưng không có điểm chạm.

Việc phân loại chính xác loại mất răng là rất quan trọng, nó giúp nha sĩ:

– Đánh giá mức độ ảnh hưởng: Hiểu rõ mức độ ảnh hưởng của việc mất răng đến chức năng ăn nhai, phát âm và thẩm mỹ.

– Lựa chọn phương pháp phục hình: Chọn phương pháp phục hình phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể, đảm bảo hiệu quả và bền vững lâu dài.

– Lập kế hoạch điều trị: Lập kế hoạch điều trị chi tiết, bao gồm các giai đoạn và thời gian thực hiện.

3.2 Mất răng toàn bộ

Mất răng toàn phần trên một hoặc cả hai hàm là tình trạng nghiêm trọng, xảy ra khi tất cả các răng vĩnh viễn bị mất. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ các bệnh lý răng miệng như viêm nha chu nặng, sâu răng lan rộng; đến các yếu tố khác như chấn thương, điều trị nha khoa phức tạp, hoặc là một hệ quả của các bệnh lý toàn thân như tiểu đường.

Việc mất toàn bộ răng không chỉ gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tác động tiêu cực đến các chức năng quan trọng của răng miệng như:

– Chức năng ăn nhai: Khó khăn trong việc nghiền nát thức ăn, gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

– Phát âm: Âm thanh bị méo mó, khó khăn trong giao tiếp.

– Hàm mặt: Gây biến dạng khuôn mặt, làm mất đi vẻ tự nhiên và trẻ trung.

– Sức khỏe tổng thể: Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch, hô hấp và tiêu hóa.

4. Hậu quả mất răng nghiêm trọng như thế nào?

Mất răng không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Khi mất răng, bạn có thể gặp phải những vấn đề sau:

Nguyên nhân gây mất răng - ảnh 3
Mất răng cứ ngỡ đơn giản nhưng hậu quả để lại rất khôn lường đến sức khỏe răng miệng lẫn cơ thể của bệnh nhân.

– Ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai: Khó khăn trong việc nghiền nát thức ăn, gây ra các vấn đề về tiêu hóa như khó tiêu, ợ hơi, táo bón.

– Tiêu xương hàm: Việc mất răng khiến xương hàm bị tiêu dần, gây biến dạng khuôn mặt, làm mất đi vẻ tự nhiên và trẻ trung.

– Rối loạn khớp thái dương hàm: Lực nhai không được phân bố đều, gây đau đầu, đau vùng thái dương, hạn chế các cử động của hàm.

– Xô lệch răng: Các răng còn lại có xu hướng xô lệch, gây khó khăn trong việc vệ sinh răng miệng, tăng nguy cơ sâu răng và viêm nha chu.

– Ảnh hưởng đến thẩm mỹ: Khoảng trống do mất răng gây mất thẩm mỹ, làm bạn thiếu tự tin trong giao tiếp.

– Rối loạn phát âm: Việc mất răng, đặc biệt là răng cửa, có thể ảnh hưởng đến khả năng phát âm rõ ràng.

– Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý toàn thân: Một số nghiên cứu cho thấy, người mất răng có nguy cơ mắc các bệnh lý như tim mạch, đột quỵ cao hơn so với người có đầy đủ răng.

5. Biện pháp phòng ngừa mất răng

Để giữ gìn hàm răng chắc khỏe và tươi sáng, bạn cần chú trọng đến việc chăm sóc răng miệng hàng ngày và thăm khám nha sĩ định kỳ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa mất răng hiệu quả:

Nguyên nhân gây mất răng - ảnh 4
Chăm sóc răng miệng đúng cách, ăn uống khoa học và thăm khám răng miệng định kỳ với Bác sĩ là cách tốt nhất để phòng tránh mất răng.

5.1 Vệ sinh răng miệng đúng cách

– Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, mỗi lần khoảng 2 phút.

– Sử dụng bàn chải lông mềm và kem đánh răng có chứa fluoride.

– Dùng chỉ nha khoa để làm sạch các kẽ răng và vùng dưới nướu.

– Súc miệng bằng nước muối loãng hoặc dung dịch súc miệng chuyên dụng.

5.2 Thăm khám nha sĩ định kỳ

– Nên đi khám răng 6 tháng/lần để phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý răng miệng.

– Chế độ ăn uống lành mạnh:

– Hạn chế đồ ngọt, thức ăn quá cứng hoặc quá dính.

– Ăn nhiều rau xanh, trái cây để cung cấp vitamin và khoáng chất cho răng.

5.3 Bỏ các thói quen xấu

– Ngưng hút thuốc, hạn chế uống các loại đồ uống có ga, có màu.

– Tránh nghiến răng, cắn các vật cứng.

– Điều trị kịp thời các bệnh lý răng miệng:

– Sâu răng, viêm nha chu, viêm tủy… nếu không được điều trị sớm có thể dẫn đến mất răng.

6. Bị mất răng phải làm sao?

Mất răng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. May mắn thay, với sự phát triển của nha khoa hiện đại, việc phục hình răng đã trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Nguyên nhân gây mất răng - ảnh 5
Mất răng cần phải trồng lại sớm để tránh ảnh hưởng đến ăn nhai, thẩm mỹ và sức khỏe răng miệng, cơ thể.

Hiện nay, có 3 phương pháp phục hình răng phổ biến là: hàm giả tháo lắp, cầu răng sứ và cấy ghép Implant. Mỗi phương pháp đều có những ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

6.1 Trồng răng Implant

Mất răng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Trồng răng Implant là giải pháp tối ưu giúp phục hồi hàm răng đã mất, mang lại nụ cười tự tin và khả năng ăn nhai hiệu quả.

Trồng răng Implant là phương pháp cấy ghép trụ răng nhân tạo (Implant) vào xương hàm để thay thế cho chân răng đã mất. Sau đó, một mão răng sứ được gắn lên trên, tạo thành một chiếc răng hoàn chỉnh về cả hình dáng và chức năng.

Ưu điểm vượt trội của trồng răng Implant:

– Khôi phục chức năng ăn nhai hoàn hảo: Răng Implant giúp bạn ăn nhai thoải mái các loại thức ăn mà không lo bị ê buốt hay khó chịu.

– Thẩm mỹ cao: Răng Implant có màu sắc, hình dáng giống răng thật, mang lại nụ cười tự nhiên và tươi tắn.

– Bền vững: Với chất liệu Titanium bền bỉ, Implant có tuổi thọ cao, có thể sử dụng cả đời.

– Ngăn ngừa tiêu xương: Implant giúp kích thích xương hàm phát triển, ngăn ngừa tình trạng tiêu xương thường gặp ở người mất răng.

– Không ảnh hưởng đến răng bên cạnh: Implant được cấy độc lập, không cần mài răng bên cạnh.

– Phục hồi chức năng nói: Giúp bạn phát âm rõ ràng, tự tin giao tiếp.

Nhược điểm

– Người bệnh phải đảm bảo có đủ sức khỏe theo chỉ định của bác sĩ mới có thể tiến hành cấy ghép Implant.

– Chi phí cao.

6.2 Làm cầu răng sứ

Cầu răng sứ là một phương pháp phục hình răng mất bằng cách sử dụng các răng thật bên cạnh răng mất làm trụ đỡ cho một cầu răng sứ nhân tạo. Đây là một giải pháp phổ biến và được nhiều người lựa chọn nhờ chi phí hợp lý và thời gian thực hiện nhanh chóng.

Ưu điểm của cầu răng sứ:

– Khôi phục chức năng ăn nhai: Cầu răng sứ giúp bạn ăn nhai thoải mái, thưởng thức các món ăn yêu thích.

– Thẩm mỹ cao: Cầu răng sứ được chế tạo từ sứ có màu sắc tự nhiên, giúp bạn sở hữu hàm răng đều đẹp, tự tin hơn khi giao tiếp.

– Chi phí hợp lý: So với trồng răng Implant, chi phí làm cầu răng sứ thường thấp hơn.

– Thời gian thực hiện nhanh: Quá trình làm cầu răng sứ diễn ra nhanh chóng, giúp bạn sớm lấy lại hàm răng hoàn chỉnh.

Nhược điểm của cầu răng sứ:

– Cần mài răng thật: Để tạo trụ đỡ cho cầu răng, bác sĩ sẽ phải mài nhỏ một phần răng thật bên cạnh.

– Không ngăn chặn được tiêu xương: Việc mất răng sẽ dẫn đến tiêu xương hàm; cầu răng sứ chỉ phục hồi chức năng ăn nhai chứ không thể ngăn chặn quá trình này.

– Tuổi thọ không bằng Implant: Cầu răng sứ có tuổi thọ trung bình từ 10-15 năm, tùy thuộc vào chất lượng vật liệu và cách chăm sóc.

6.3 Làm hàm tháo lắp

Hàm tháo lắp là một phương pháp phục hình răng đã mất bằng cách sử dụng một hàm giả có thể tháo lắp được. Đây là giải pháp truyền thống, thường được lựa chọn cho những trường hợp mất nhiều răng hoặc toàn bộ răng; đặc biệt là đối với những người lớn tuổi hoặc có sức khỏe răng miệng yếu.

Ưu điểm của hàm tháo lắp:

– Chi phí thấp: Hàm tháo lắp thường có chi phí thấp hơn so với các phương pháp phục hình khác như trồng răng Implant hoặc làm cầu răng sứ.

– Thời gian thực hiện nhanh: Quá trình làm hàm tháo lắp diễn ra nhanh chóng, giúp bạn sớm lấy lại hàm răng.

Nhược điểm của hàm tháo lắp:

– Khả năng ăn nhai hạn chế: Hàm tháo lắp không thể mang lại cảm giác ăn nhai tự nhiên như răng thật, bạn sẽ gặp khó khăn khi ăn các loại thức ăn cứng.

– Dễ bị rơi rớt: Khi nói chuyện hoặc ăn uống, hàm giả có thể bị rơi ra khỏi miệng gây mất tự tin.

– Ảnh hưởng đến phát âm: Hàm giả có thể làm thay đổi cách phát âm của bạn.

– Tiêu xương hàm: Việc mất răng sẽ dẫn đến tiêu xương hàm, hàm giả không thể ngăn chặn được quá trình này.

– Độ bền thấp: Hàm giả thường có tuổi thọ ngắn, cần phải thay thế sau một thời gian sử dụng.

– Gây khó chịu: Hàm giả có thể gây ra cảm giác vướng víu, khó chịu trong miệng, đặc biệt là khi mới làm quen.

7. Lưu ý khi bị mất răng

Trong số các phương pháp phục hình răng mất, cấy ghép Implant là giải pháp duy nhất có khả năng kích thích sự tăng sinh xương, ngăn chặn quá trình tiêu xương hàm.

Không giống như hàm giả tháo lắp hay cầu răng sứ, Implant được tích hợp trực tiếp vào xương hàm, tạo cảm giác chắc chắn như răng thật. Việc cấy ghép Implant sớm sẽ giúp bạn duy trì cấu trúc xương hàm, ngăn ngừa biến dạng khuôn mặt và đảm bảo kết quả điều trị lâu dài.

nguyên nhân gây mất răng là gì thì khi răng bị mất bạn nên tiến hành trồng răng giả ngay. Nếu bạn vẫn đang phân vân chưa biết trồng răng Implant ở đâu tốt thì ghé qua Nha khoa Flora để thăm khám & tư vấn miễn phí nhé. Mọi thắc mắc cần được giải đáp về trồng răng, Cô chú, Anh chị vui lòng liên hệ số Hotline: 028 7305 8999 hoặc Inbox qua Fanpage, Zalo, SMS để được hỗ trợ 24/7.

.
.
.
.