Những trường hợp không được niềng răng có thể kể đến như phụ nữ đang mang thai, người mắc bệnh lý viêm nha chu nặng, người có vấn đề về xương hàm, khớp hàm, hay người dị ứng với vật liệu chỉnh nha. Hãy cùng Nha khoa Flora tìm hiểu cụ thể qua bài viết này nhé!
Tổng quan về niềng răng chỉnh nha
Chỉnh nha niềng răng là phương pháp điều chỉnh vị trí và hình dáng của răng, nhằm khắc phục các sai lệch khớp cắn và cải thiện thẩm mỹ khuôn mặt. Phương pháp này sử dụng lực sinh học tác động lên răng, dịch chuyển răng dần dần về vị trí lý tưởng.
Sự tiến bộ của khoa học vật liệu và công nghệ chỉnh nha đã mang đến nhiều lựa chọn niềng răng, bao gồm:
- Niềng răng mắc cài kim loại: Hiệu quả cao, chi phí hợp lý, phù hợp với các trường hợp phức tạp.
- Niềng răng mắc cài sứ: Tính thẩm mỹ cao, ít gây khó chịu, phù hợp với người trưởng thành.
- Niềng răng mắc cài tự động: Giảm thiểu số lần tái khám, rút ngắn thời gian điều trị.
- Niềng răng trong suốt (Invisalign): Thẩm mỹ tối ưu, thoải mái, dễ dàng vệ sinh răng miệng.
Quy trình niềng răng cơ bản bao gồm các bước: thăm khám, chụp X-quang, lên kế hoạch điều trị, gắn mắc cài/khay niềng, tái khám định kỳ và duy trì kết quả sau điều trị. Thời gian niềng răng trung bình từ 18 – 36 tháng, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của từng trường hợp.

Những trường hợp không được niềng răng
Niềng răng là phương pháp nha khoa phổ biến và được các Chuyên gia đánh giá cao về tính hiệu quả lâu dài. Thế nhưng thực tế là không phải bất kỳ ai cũng có thể thực hiện. Dưới đây là một số đối tượng không được khuyến khích niềng nhằm tránh nguy cơ gặp phải hệ lụy không tốt. Cụ thể:
Phụ nữ đang mang thai
Thai kỳ là giai đoạn cơ thể phụ nữ trải qua những biến đổi sinh lý sâu sắc, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe răng miệng. Lực tác động từ khí cụ chỉnh nha có thể gây ra những xáo trộn không mong muốn, từ sự khó chịu đến nguy cơ tiềm ẩn cho cả mẹ và thai nhi.
Sự dao động hormone trong thai kỳ làm tăng tính nhạy cảm của nướu, dẫn đến viêm nướu thai kỳ, một tình trạng phổ biến với các triệu chứng như sưng đỏ, chảy máu nướu. Niềng răng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Đồng thời, khí cụ chỉnh nha có mắc cài có thể gây cản trở việc làm sạch răng miệng, tạo điều kiện cho vi khuẩn tích tụ, tăng nguy cơ sâu răng và viêm nha chu. Ngoài ra, số thủ thuật chỉnh nha, chẳng hạn như chụp X-quang, có thể gây rủi ro cho thai nhi.

Người mắc bệnh nha chu nặng
Bệnh lý nha chu, đặc biệt là viêm nha chu giai đoạn tiến triển, là một chống chỉ định tương đối trong chỉnh nha niềng răng. Sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh trong túi nha chu dẫn đến sự phá hủy cấu trúc nâng đỡ răng, bao gồm xương ổ răng, dây chằng nha chu và mô nướu.
Lực chỉnh nha bản chất là lực sinh học sẽ tác động lên hệ thống răng và xương hàm, gây ra sự di chuyển răng theo kế hoạch. Ở bệnh nhân viêm nha chu, cấu trúc nâng đỡ răng đã suy yếu, khả năng chịu lực giảm sút. Việc áp dụng lực chỉnh nha có thể gây ra những hậu quả như đau nhức khó chịu, gia tăng mức độ tiêu xương, tăng nguy cơ lung lay và mất răng.
Mặt khác, sự di chuyển răng không ổn định do bệnh lý nha chu có thể làm giảm hiệu quả của quá trình chỉnh nha, kéo dài thời gian điều trị và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Do đó, trước khi tiến hành niềng răng, bệnh nhân cần được thăm khám và đánh giá tình trạng nha chu một cách toàn diện. Trong trường hợp phát hiện bệnh lý nha chu, cần ưu tiên điều trị triệt để trước khi bắt đầu quá trình chỉnh nha.

Người có vấn đề về xương hàm
Cấu trúc xương hàm đóng vai trò then chốt trong việc xác định tính khả thi và hiệu quả của quá trình chỉnh nha niềng răng. Các bất thường về kích thước, hình dạng hoặc mật độ xương hàm có thể tạo ra những thách thức đáng kể trong việc di chuyển răng và duy trì kết quả điều trị.
Chẳng hạn như xương hàm quá hẹp hoặc quá nhỏ có thể không đủ không gian để sắp xếp răng đúng vị trí, dẫn đến tình trạng chen chúc răng và sai khớp cắn. Trong những trường hợp này, phẫu thuật chỉnh hình xương hàm có thể được chỉ định để tạo ra không gian cần thiết cho việc di chuyển răng.
Bên cạnh đó, người có xương hàm yếu hoặc loãng xương có thể không đủ khả năng chịu lực tác động từ mắc cài, gây ra tình trạng lung lay răng, tiêu xương và thậm chí mất răng.
Sự di chuyển răng không ổn định do bệnh lý về xương hàm có thể làm giảm hiệu quả của quá trình chỉnh nha, kéo dài thời gian điều trị và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Ngay cả khi răng di chuyển được, kết quả chỉnh nha có thể không ổn định và dễ bị tái phát do cấu trúc xương hàm không đủ vững chắc để duy trì vị trí răng mới.
Ngoài ra, nếu không giải quyết triệt để vấn đề xương hàm trước khi niềng răng thì chẳng những hiệu quả chỉnh nha không đạt được, mà cấu trúc xương hàm còn dễ bị tác động tiêu cực, về lâu về dài sẽ làm suy yếu răng.

Người có vấn đề về khớp hàm
Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ), bao gồm thoái hóa khớp, là một yếu tố cần được xem xét cẩn trọng trước khi tiến hành chỉnh nha niềng răng. Sự hiện diện của các bệnh lý TMJ có thể làm tăng nguy cơ biến chứng và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị chỉnh nha.
Lực chỉnh nha có thể làm tăng áp lực lên khớp thái dương hàm, đặc biệt là ở những bệnh nhân đã có sẵn các vấn đề về khớp. Sự thay đổi vị trí răng, xương hàm do lực chỉnh nha có thể gây đau nhức, khó chịu và thậm chí là rối loạn chức năng khớp thái dương hàm.
Ở những bệnh nhân có rối loạn TMJ, lực chỉnh nha có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng như đau khớp, tiếng kêu khớp, hạn chế vận động hàm và đau đầu. Ngoài ra, rối loạn TMJ có thể gây ra sự di chuyển răng không ổn định, làm giảm hiệu quả của quá trình chỉnh nha và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Người mắc phải một số bệnh lý toàn thân
Sự hiện diện của một số bệnh lý toàn thân có thể tạo ra những thách thức đáng kể trong quá trình điều trị chỉnh nha niềng răng. Hệ thống miễn dịch suy yếu và các yếu tố sinh lý liên quan đến các bệnh lý này có thể làm tăng nguy cơ biến chứng và ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của bệnh nhân với lực chỉnh nha.
Các bệnh lý như tiểu đường, ung thư máu và các rối loạn tự miễn có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sau các thủ thuật nha khoa như nhổ răng hoặc gắn mắc cài. Mặt khác, vết thương do chỉnh nha có thể khó lành hơn ở những bệnh nhân có hệ thống miễn dịch suy yếu, kéo dài thời gian phục hồi và tăng nguy cơ biến chứng.
Bên cạnh đó, một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý toàn thân có thể tương tác với quá trình chỉnh nha, ảnh hưởng đến sự di chuyển của răng hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Ví dụ người bị bệnh tim mạch sử dụng thuốc chống đông máu, sẽ gây khó khăn trong việc nhổ răng khi chỉnh nha.
Ngoài ra, quá trình chỉnh nha có thể gây ra căng thẳng và lo lắng cho bệnh nhân, đặc biệt là những người có bệnh lý tâm thần hoặc tim mạch. Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh lý toàn thân, gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Người có phản ứng dị ứng với vật liệu chỉnh nha
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các vật liệu nha khoa, đặc biệt là kim loại hoặc nhựa composite, có thể gặp phải phản ứng dị ứng trong quá trình chỉnh nha niềng răng. Sự xuất hiện của các phản ứng dị ứng có thể gây ra những biến chứng đáng kể, ảnh hưởng đến sự thoải mái của bệnh nhân và hiệu quả điều trị.
Các triệu chứng dị ứng có thể gây khó chịu và đau đớn cho bệnh nhân, ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và vệ sinh răng miệng. Trong trường hợp phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bệnh nhân cần phải tháo bỏ vật liệu gây dị ứng và tạm dừng quá trình chỉnh nha. Điều này sẽ làm chậm quá trình di chuyển răng và ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của quá trình chỉnh nha.

Khuyến cáo trước khi niềng răng
Việc đưa ra quyết định chỉnh nha cần được thực hiện dựa trên sự đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe răng miệng và toàn thân của bệnh nhân. Quy trình tư vấn trước điều trị đóng vai trò then chốt trong việc xác định tính khả thi, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và giảm thiểu rủi ro biến chứng.
Các bước đánh giá và tư vấn chi tiết:
- Thăm khám lâm sàng và chụp phim X-quang: Bác sĩ chỉnh nha sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng chi tiết để đánh giá tình trạng răng, xương hàm, khớp thái dương hàm và mô mềm. Đồng thời xác định các bệnh lý nha chu, sâu răng, viêm tủy và các vấn đề khác cần được điều trị trước khi chỉnh nha.
- Đánh giá sức khỏe toàn thân: Bệnh nhân cần cung cấp thông tin về tiền sử bệnh lý, các loại thuốc đang sử dụng và các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ chỉnh nha có thể yêu cầu bệnh nhân tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.
- Tư vấn về các phương pháp chỉnh nha: Bác sĩ sẽ tư vấn chi tiết về các phương pháp chỉnh nha phù hợp với tình trạng của bệnh nhân, bao gồm mắc cài kim loại, mắc cài sứ, mắc cài tự buộc, niềng răng trong suốt. Cùng với đó là giải thích rõ về ưu, nhược điểm, thời gian điều trị, chi phí và các rủi ro có thể xảy ra của từng phương pháp.
- Lập kế hoạch điều trị chi tiết: Bác sĩ sẽ lập kế hoạch điều trị chi tiết, bao gồm các giai đoạn điều trị, các thủ thuật cần thiết và thời gian dự kiến. Đồng thời giải thích rõ biện pháp chăm sóc răng miệng trong quá trình chỉnh nha.
- Tư vấn về các phương pháp điều trị thay thế: Trong trường hợp bệnh nhân không đủ điều kiện để niềng răng, bác sĩ sẽ đưa ra những lời khuyên về phương pháp điều trị thay thế phù hợp.
Hy vọng bài viết đã đem đến cho bạn thông tin bổ ích về những trường hợp không được niềng răng? Để đặt lịch hẹn thăm khám, chụp X-quang và tư vấn chỉnh nha miễn phí với Bác sĩ Chuyên khoa Răng Hàm Mặt tại Nha khoa Flora, bạn vui lòng liên hệ qua số Hotline: 028 7305 8999 hoặc Inbox qua Fanpage, Zalo, SMS để được hỗ trợ 24/7 nhé.